• Thông dụng

    Lind (of a chain).
    Lead to.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chain hook
    chain link
    link

    Giải thích VN: 1. các vòng trên một xích 2. các phần nối với nhau trong phần động của một [[máy. ]]

    Giải thích EN: 1. any of the rings in a chain.any of the rings in a chain.2. a connecting part in the moving portion of a machine, usually with a pivot at its ends.a connecting part in the moving portion of a machine, usually with a pivot at its ends..

    shackle link

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X