• Thông dụng

    Danh từ, động từ
    chain

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chain
    băng chuyền xích để chảy vòng
    heart shackle chain
    băng chuyền xích để xẻ thịt
    dressing chain
    băng nâng kiểu xích
    chain elevator
    băng tải xích
    moving chain conveyor
    thiết bị bài khí kiểu xích xoắn
    spiral-chain exhauster
    xích băng chuyền
    travelling chain
    xích chuyền chai lọ
    bottle holder chain
    xích chuyền tải
    shackle chain
    xích làm nguội
    cold chain
    xích nướng bánh
    panning chain
    xích thuộc gia súc
    neck chain
    điều khoản neo dây xích
    anchor-and-chain clause

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X