• Thông dụng

    Blind.
    quáng đối với khuyết điểm của con cái
    To blind to the faults of one's children.
    Tin một cách quáng
    To have a blind confidence in someone.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X