-
Mạng truy nhập
Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
access network
- chuyển tải mạng truy nhập
- Access Network Transport (Q1/15) (ANT)
- kiến trúc mạng truy nhập và các giao diện
- Access Network Architecture and Interfaces (ANAI)
- Mạng truy nhập hướng dẫn của ETSI
- ETSI Guide Access Network (EGAN)
- mạng truy nhập khách hàng liên kết
- Integrated Customer Access Network (I-CAN)
- mạng truy nhập vô tuyến
- Radio Access Network (RAN)
Access Network (AN)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ