• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    planchet

    Giải thích VN: Một mảnh kim loại phẳng được in thành tiền xu; phôi [[tiền. ]]

    Giải thích EN: A flat piece of metal that is stamped as a coin; a coin blank.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X