• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    production model

    Giải thích VN: Mẫu sản phẩm tiêu chuẩn, được lắp ráp hoặc sản xuất trong điều kiện nhà máy tiêu [[chuẩn. ]]

    Giải thích EN: A standard model of a product, assembled or manufactured under normal factory conditions.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X