• Thông dụng

    Succlent.
    Chùm nho chín mọng
    A bunch of ripe and succulent grapes.
    Cây mọng nước
    A succulent plant, a succulent.
    Swollen, bursting (with a liquid).
    Nhọn mọng mủ
    Aboil taht is swollen with pus.
    Mòng mọng láy ý giảm
    Somewhat suuculent.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X