• Thông dụng

    Danh từ

    Cluster, bunch
    chùm nho
    a bunch of grapes
    chùm chìa khoá
    a bunch of keys
    Pencil
    chùm đường thẳng
    a pencil of straight lines
    Raceme
    hoa mọc thành chùm
    the flowers grow in raceme

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    fonticulusmastoideus

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    battery
    bumping
    bunch
    chùm ống
    tube bunch
    chùm ống
    tube bunch (bundle)
    phân tích biểu đồ chùm
    bunch map analysis
    đồ thị thành chùm
    bunch graph
    bundle
    chùm conic
    bundle of conics
    chùm hệ số
    bundle of coefficients
    chùm hội tụ
    convergent bundle
    chùm mặt cầu
    bundle of spheres
    chùm mặt cầu
    sphere bundle
    chùm mặt phẳng
    bundle of planes
    chùm ống
    tube bunch (bundle)
    chùm ống
    tube bundle
    chùm ống (của bình ngưng ống vỏ)
    shell-and-tube bundle
    chùm ống vỏ (của bình ngưng ống vỏ)
    shell-and-tube bundle
    chùm phân kỳ
    divergent bundle
    chùm quadric
    bundle of quadrics
    chùm tensơ
    rensor bundle
    chùm tensơ
    tensor bundle
    chùm tiếp tuyến
    tangent bundle
    chùm đơn
    simple bundle
    chùm đường ray
    bundle of rails
    chùm đường thẳng
    bundle of lines (rays)
    chùm đường tròn
    bundle of circles
    chùm đứt gãy
    fault bundle
    dây chùm
    bundle conductor
    tâm của một chùm
    center of a bundle
    fascicle
    group
    chùm tia mạch dịch vụ
    service circuit group
    chùm tia phát đi
    outgoing group
    chùm tia đường cực
    route group
    thuyết chùm
    group theory
    sự bơm chùm
    group bailing
    sự rót chùm
    group casting
    sự rót chùm
    group teeming
    sự đúc chùm
    group casting
    sự đúc chùm
    group teeming
    vật đúc chùm
    group casting
    vật đúc chùm
    group teeming
    light beam
    đầu đọc dùng chùm sáng
    light beam pickup
    điện kế chùm ánh sáng
    light-beam galvanometer
    điện kế dùng chùm sáng
    light beam galvanometer
    light ray
    pencil, bundle
    stack
    truss

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    jar
    bunch
    chùm nho
    bunch of grapes
    cluster
    racemation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X