-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
point
- chuôi nhọn cố định
- dead-center, dead-point
- chuôi nhọn cố định
- dead-centre, dead-point,
- cọc tựa lên mũi nhọn
- point-bearing pile
- hiệu ứng mũi nhọn
- point effect
- làm nhọn đầu
- to point a pile
- mũi nhọn
- keen point
- mũi nhọn bugi
- spark plug point
- mũi nhọn compa
- needle point
- sắc nhọn, mũi nhọn
- keen point
- tác dụng mũi nhọn
- action of point
- tác dụng mũi nhọn
- point effect
- vít định vị đuôi côn nhọn
- cone-point set screw
- vít đuôi nhọn
- cone point screw
- vít đuôi nhọn
- screw, cone point
- đầu nhọn của cọc
- point of pile
- đục nhọn đầu kim cương
- diamond point chisel
pointed
- búa nhọn
- pointed hammer
- cam có điểm nhọn
- pointed cross-grooved
- cọc mũi nhọn
- pointed pile
- cuốn (hình) mũi tên nhọn
- pointed arch
- cuốn nhọn
- pointed arch
- cuốn nhọn nhiều đoạn
- segmental pointed arch
- cupôn nhọn
- pointed dome
- hình mũi tên nhọn
- pointed arch
- hộp hình đầu nhọn
- pointed box
- mái vỏ cupôn đỉnh nhọn
- pointed shell dome
- mũi tâm nhọn
- sharp-pointed centers
- vòm cuốn nhọn
- pointed arch
- vòm nhọn 4 tâm
- four-centered pointed arch
- vòm đỉnh nhọn
- pointed arch
- vòm đỉnh nhọn
- pointed dome
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ