• Thông dụng

    Tính từ.

    Sharp; pointed; acute.
    cằm nhọn
    pointed chin.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    acute
    cuốn nhọn
    acute arch
    góc nhọn
    acute angle
    góc nhọn
    acute angular
    khuôn góc nhọn
    acute angle die
    tam giác góc nhọn
    acute angle triangle
    tam giác nhọn
    acute triangle
    vòm dạng vòng cung nhọn
    acute arch
    keen
    mũi nhọn
    keen point
    sắc nhọn, mũi nhọn
    keen point
    piked
    point
    chuôi nhọn cố định
    dead-center, dead-point
    chuôi nhọn cố định
    dead-centre, dead-point,
    cọc tựa lên mũi nhọn
    point-bearing pile
    hiệu ứng mũi nhọn
    point effect
    làm nhọn đầu
    to point a pile
    mũi nhọn
    keen point
    mũi nhọn bugi
    spark plug point
    mũi nhọn compa
    needle point
    sắc nhọn, mũi nhọn
    keen point
    tác dụng mũi nhọn
    action of point
    tác dụng mũi nhọn
    point effect
    vít định vị đuôi côn nhọn
    cone-point set screw
    vít đuôi nhọn
    cone point screw
    vít đuôi nhọn
    screw, cone point
    đầu nhọn của cọc
    point of pile
    đục nhọn đầu kim cương
    diamond point chisel
    pointed
    búa nhọn
    pointed hammer
    cam điểm nhọn
    pointed cross-grooved
    cọc mũi nhọn
    pointed pile
    cuốn (hình) mũi tên nhọn
    pointed arch
    cuốn nhọn
    pointed arch
    cuốn nhọn nhiều đoạn
    segmental pointed arch
    cupôn nhọn
    pointed dome
    hình mũi tên nhọn
    pointed arch
    hộp hình đầu nhọn
    pointed box
    mái vỏ cupôn đỉnh nhọn
    pointed shell dome
    mũi tâm nhọn
    sharp-pointed centers
    vòm cuốn nhọn
    pointed arch
    vòm nhọn 4 tâm
    four-centered pointed arch
    vòm đỉnh nhọn
    pointed arch
    vòm đỉnh nhọn
    pointed dome
    sharp
    góc nhọn
    sharp corner
    đỉnh nhọn
    sharp crested flood
    lưỡi khoan nhọn
    sharp bit
    lưỡi nhọn
    sharp edge
    mũi tâm nhọn
    sharp-pointed centers
    đập đỉnh nhọn
    sharp-crested weir
    taper
    vát nhọn
    taper bearing
    tapered
    cánh thuôn nhọn
    tapered wing
    greasy
    chất nhờn
    greasy material
    oleaginous
    viscous
    chất lỏng nhờn
    viscous liquid
    chất lỏng nhờn-nhớt
    viscous liquid
    sự ma sát nhờn
    viscous friction
    sự ma-sát nhờn
    viscous friction
    sự ma-xat nhờn
    viscous friction

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    oleaginous

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X