• Thông dụng

    Feed from one's mouth (beak).
    Chim mẹ mớm mồi cho chim con
    The mother bird felds its flegelinh from its beak.
    Mẹ mớm cơm cho con
    The mother feeds her baby from her mouth.
    Summarily as a trial.
    Đục mớm một lỗ mộng
    To cut summarily a mortise as a trial.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X