• Thông dụng

    Danh từ.
    capillary.

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    capillary tube

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    capillary
    bộ góp ẩm mao quản
    capillary collector
    lỗ mao quản
    capillary bore
    nhớt kế mao quản
    capillary viscometer
    nước mao quản
    capillary water
    ống mao quản
    capillary tube
    sự làm khô hệ mao quản
    capillary drying

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X