• Thông dụng

    Rummage, forage (to extract).
    Expose (someone's defects...), run down.
    Phê bình bạn nhưng không được moi móc
    One can criticize one's friends but must not run tham dowm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X