• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hairline

    Giải thích VN: Một đường kẻ hầu như không chiều rộng.2.Bọt trong cốc thủy [[tinh. ]]

    Giải thích EN: 1. a line having almost no width.a line having almost no width.2. a fine, straight fault or bubble in glass.a fine, straight fault or bubble in glass..

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X