• Thông dụng

    (lý, kỹ thuật) Incandescent.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    candescence
    incandescence
    incandescent
    chất rắn nóng sáng
    incandescent solid
    dây tóc nóng sáng
    incandescent filament
    khí nóng sáng
    incandescent gas
    đèn nóng sáng
    incandescent lamp
    đèn nóng sáng
    incandescent light
    đèn nung nóng sáng
    incandescent lamp
    đèn ống nóng sáng
    tubular incandescent lamp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X