• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bonnet
    cowling

    Giải thích VN: Nắp bằng kim loại để đậy [[máy. ]]

    Giải thích EN: A metal casing that houses an engine.

    hood

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X