• Thông dụng

    Danh từ.

    Lid; cover.
    giở nắp ra
    to take off the lid.

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    lid

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bolt
    button
    cap

    Giải thích VN: 1. Phần che bên trên của một vật. 2. Che, đậy lỗ [[khoan. ]]

    Giải thích EN: 1. a top or cover for an object or opening.a top or cover for an object or opening.2. to seal or cover a borehole.to seal or cover a borehole.

    capping
    cover
    covering
    cowl
    cowling
    dust cap
    end cap
    flap
    head
    hood
    mantle
    opercum
    seal
    shade
    shield
    valve
    admission
    charge
    create
    feed
    feed (fueling)
    import (vs)
    load
    loaded

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cap
    cover
    hood
    lid
    sealcap
    top
    valve

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X