• Thông dụng

    Lie stretched out stretch [oneself] out.
    Nằm dài phơi nắng ngoài bãi biển
    To sun-bathe fully stretched out on the beach.
    Idle away one's time lying on one's bed.
    Người chả được tích sự ăn xong chỉ nằm dài
    What a good-for-nothing who idles away his time lying on his bed after each meal.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X