• Thông dụng

    Fold, crease.
    lại nếp quần
    To press one's trousers and give them new creases.
    (nghĩa bóng) Way.
    Nếp suy nghĩ
    A way of thingking.
    Glutinous rice, sticky rice.
    Bánh nếp
    A glutinous rice cake.
    Sticky and white variety.
    Ngô nếp
    The sticky and white variety of maize.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    crease
    fold
    furrow
    plication
    architrave
    arris
    band
    border
    edge
    hoop
    strap

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X