-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
query language
- Ngôn ngữ cơ sở dữ liệu quan hệ - Ngôn ngữ hỏi cấu trúc
- Relational Database Language - Structured Query Language (RDL-SQL)
- ngôn ngữ hỏi ([[]] truy vấn [[]]) tiêu chuẩn
- Standard Query Language (SQL)
- ngôn ngữ hỏi cấu trúc theo đối tượng
- Object Structured Query Language (OSQL)
- ngôn ngữ hỏi cấu trúc tương tác
- Interactive Structured Query Language (ISQL)
- ngôn ngữ hỏi có cấu trúc
- SQL (structuredquery language)
- ngôn ngữ hỏi có cấu trúc giao dịch
- transact-Structured Query Language (T-SQL)
- ngôn ngữ hỏi tương tác
- Interactive Query Language (IQL)
- ngôn ngữ hỏi được cấu trúc
- Structured Query Language (SQL)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ