• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    surveyor

    Giải thích VN: Người chịu trách nhiệm hoặc làm nghề khảo [[sát. ]]

    Giải thích EN: A person whose occupation or profession is surveying.

    người khảo sát địa hình
    land surveyor

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X