• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    condensable
    ga ngưng tụ được
    condensable gas
    hơi ngưng tụ được
    condensable gas
    hơi ngưng tụ được
    condensable vapour
    khí ngưng tụ được
    condensable gas
    thành phần ngưng tụ được
    condensable component
    thành phần ngưng tụ được
    condensable component [constituent]
    thành phần ngưng tụ được
    condensable constituent

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X