• Thông dụng

    Sky-craping, sky-high, towering.
    Tòa nhà mấy chục tầng cao ngất trời
    A sky-high building with scores of storeys, a sky-srcaping multi-storeyed building.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X