-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
break
- bảng ngắt
- break board
- bị ngắt
- break off current
- bộ ngắt chân không
- vacuum break
- cái ngắt mạch không khí
- air-break circuit-breaker
- cam đóng ngắt
- make-and-break cross-grooved
- cầu dao ngắt chậm
- slow-break switch
- cầu dao ngắt kép
- double-break circuit-breaker, switch
- câu lệnh ngắt
- break statement
- cho phép ngắt tại đây
- Break Permitted Here (BPH)
- chu kì ngắt
- break period
- chuỗi kí tự ngắt
- break sequence
- công suất không ngắt
- no-break power
- công tắc dùng để ngắt
- break contact
- công tắc một điểm ngắt
- single break contact
- công tắc ngắt
- break contact
- công tắc ngắt mạch nhanh
- quick-break switch
- công tắc ngắt nhanh
- quick-break switch
- dấu cách không ngắt
- non-break space
- dấu ngắt dòng
- line break
- dấu ngắt phần
- section break
- dấu ngắt phân đoạn
- section break
- dấu ngắt trang cần có
- required page break
- dấu ngắt trang theo yêu cầu
- required page break
- dấu ngắt trang trước đoạn được chọn
- para page break before
- dãy ngắt
- break sequence
- dẹp ngắt trang
- remove page break
- dòng cảm ứng ngắt
- break-induced current
- dòng ngắt
- break line
- dòng điện trở đoạn bị ngắt
- break off current
- giá trị ngắt
- break value
- hành động ngắt
- break action
- khoảng cách không ngắt
- non-break space
- không ngắt
- break-free
- không ngắt ở đây
- No break here (NBH)
- kí tự ngắt
- break character
- lệnh ngắt
- break instruction
- lệnh ngắt
- break statement
- máy ngắt kép
- double-break circuit-breaker, switch
- máy ngắt đơn giản
- plain-break circuit-breaker
- mức ngắt điều khiển
- control break level
- ngắt bị lỗi
- bad break
- ngắt chuỗi, ngắt xâu
- string break
- ngắt dòng điện
- break of the current
- ngắt dữ liệu
- data break
- ngắt giấy (trong giấy dạng liên tục)
- paper break
- ngắt hỏng
- bad break
- ngắt lỗi
- bad break
- ngắt mạch điện
- break circuit
- ngắt ngược
- reverse break
- ngắt sai
- bad break
- ngắt thành trang
- break in to pages
- ngắt trang
- page break
- ngắt trang bắt buộc
- forced page break
- ngắt trang bị lỗi
- bad page break
- ngắt trang cưỡng bức
- forced page break
- ngắt trang giữa các nhóm
- page break between groups
- ngắt trang mềm
- soft page break
- ngắt trang mới
- new page break
- ngắt trang sai
- bad page break
- ngắt tự động
- automatic break
- ngắt đảo chiều
- reverse break
- ngắt đảo ngược
- reverse break
- ngắt điều khiển
- control break
- ngắt đột ngột
- break off
- ngắt đường cơ sở
- baseline break
- nguồn nuôi không ngắt
- no-break power supply
- phím ngắt
- break key
- sự ngắt dữ liệu
- data break
- sự ngắt trang
- page break
- sự ngắt đường truyền
- line break
- sự đánh lửa kiểu đóng-ngắt
- make-and-break ignition
- tần số đóng ngắt
- break frequency
- thao tác ngắt xen
- break-in operation
- thiết bị chuyển mạch ngắt điện
- slow break switch
- thiết bị ngắt xen
- break-in device
- thời gian ngắt
- break time
- thời gian ngắt (mạch)
- break time
- thời gian đóng và ngắt
- make-and-break time
- tiếp xúc ngắt rồi đóng
- break-before-make contact
- tiếp xúc để ngắt
- break contact
- tiếp điểm ngắt kép
- break-break contact
- đặt dấu ngắt trang
- force a page break
- điểm ngắt
- break point
- được ngắt trong dầu
- oil-break
breaking
- bộ ngắt trường
- field-breaking switch
- công suất ngắt
- breaking capacity
- công tắc ngắt trường
- field-breaking switch
- dòng ngắt mạch
- breaking current
- dòng ngắt mạch lệch pha
- out-of-phase breaking current
- dòng ngắt mạch nạp tụ
- capacitor breaking current
- dòng ngắt mạch nạp đường cáp
- cable-charging breaking current
- dòng ngắt ngắn mạch
- short-circuit-breaking current
- dòng điện ngắt mạch
- breaking current
- khả năng ngắt
- breaking capacity
- khả năng ngắt không đối xứng
- asymmetrical breaking capacity
- năng lực ngắt mạch
- breaking capacity
- ngắt khẩn cấp
- emergency breaking
- ngắt sơ bộ
- preliminary breaking
- sự ngắt mạch dòng điện ngược
- reverse current circuit breaking
- địa diện ngắt
- breaking pattern
- điểm ngắt
- breaking point
cutting in line
Giải thích VN: Một tín hiệu đến bộ vi xử lý để báo rằng có một sự kiện đã xảy ra yêu cầu sự chú ý của bộ xử lý. Sự xử lý bị ngưng tạm thời để cho các thao tác vào/ra hoặc các thao tác khác có thể thực hiện. Khi thao tác này kết thúc, quá trình xử lý lại tiếp [[tục. ]]
disconnected
- chế độ ngắt
- disconnected mode (DM)
- Chế độ ngắt (HDLC)
- Disconnected Mode (HDLC) (DM)
- chế độ ngắt bất đồng bộ
- asynchronous disconnected mode (ADM)
- chế độ ngắt chuẩn
- NDM (normaldisconnected mode)
- chế độ ngắt chuẩn
- normal disconnected mode (NDM)
- chế độ ngắt kết nối không đồng bộ
- Asynchronous Disconnected Mode (ADM)
- chế độ ngắt kết nối thông thường
- Normal disconnected Mode (NDM)
- chế độ ngắt không đồng bộ
- ADM (asynchronousdisconnected mode)
- pha ngắt
- disconnected phase
- trạng thái ngắt điện
- power disconnected (state)
interrupt
- bảng mô tả ngắt
- interrupt descriptor table
- bảng mô tả ngắt
- Interrupt Descriptor Table (IDT)
- bảng mô tả ngắt tải
- Load Interrupt Descriptor Table (LIDT)
- bảng ngắt ưu tiên
- priority interrupt table
- bảng vectơ ngắt
- interrupt vector table
- báo nhận ngắt
- interrupt acknowledge
- báo nhận ngắt
- Interrupt Acknowledge (INTA)
- bẫy ngắt
- interrupt trap
- bit có mặt nạ ngắt
- interrupt mask bit
- bộ chỉ báo ngắt nhập/xuất
- input/output interrupt indicator
- bộ chỉ báo ngắt ra/vào
- input/output interrupt indicator
- bộ ghi trạng thái ngắt
- Interrupt Status Register (ISR)
- bó ngắt
- interrupt packet
- bộ xử lý hàng ngắt
- interrupt queue processor
- bộ xử lý ngắt
- IH (interrupthandler)
- bộ xử lý ngắt cấp hai
- second-level interrupt handler (SLIH)
- bộ xử lý ngắt cấp hai
- SLIH (second-level interrupt handler)
- bộ xử lý ngắt mắc thứ nhất
- first-level interrupt handler (FLIH)
- bộ xử lý ngắt mức thứ nhất
- First Level Interrupt Handler (FLIH)
- bộ điều hành ngắt
- interrupt handler
- bộ điều khiển ngắt
- interrupt control unit
- bộ điều khiển ngắt
- interrupt controller
- bộ điều khiển ngắt
- Interrupt Controller (IC)
- bộ điều khiển ngắt
- interrupt handler
- bộ điều khiển ngắt lập trình được
- PIC (Programmableinterrupt controller)
- bộ điều khiển ngắt lập trình được
- programmable interrupt controller (PIC)
- bộ điều khiển ngắt mức thứ nhất
- FLIH (first-level interrupt handler)
- Bộ điều khiển ngắt ưu tiên/Bộ điều khiển ngắt có thể lập trình
- Priority Interrupt Controller/Programmable Interrupt Controller (PIC)
- các bộ ghi màn chắn ngắt
- Interrupt Mask Registers (IMR)
- các thường trình dịch vụ ngắt
- Interrupt Service Routines (ISR)
- chế độ ngắt lênh
- command interrupt mode
- chế độ ngắt lệnh
- command interrupt mode
- chương trình xử lý ngắt
- interrupt handler (IH)
- chương trình điều khiển ngắt truyền thông
- CICP (communicationinterrupt control program)
- chương trình điều khiển ngắt truyền thông
- communication interrupt control program (CICP)
- cờ (cho phép) ngắt
- Interrupt ( enable ) Flag (IF)
- cờ ngắt
- interrupt flag
- cờ xác lập ngắt
- Set Interrupt Flag (STI)
- cổng ngắt
- interrupt gate
- danh sách ngắt
- interrupt list
- dịch vụ ngắt
- interrupt service
- dòng ngắt
- interrupt line
- hệ kích bằng ngắt
- interrupt-driven system
- hệ ngắt
- interrupt system
- hệ thống ngắt
- interrupt system
- hệ điều khiển bằng ngắt
- interrupt-driven system
- hướng lượng ngắt
- interrupt vector
- Kết thúc ngắt/Kết thúc nhận dạng/Kết thúc ảnh
- End Of Interrupt/ End Of Identify/ End of Image (EOI)
- khối ngắt ảo ngoài
- VEIB (virtualexternal interrupt block)
- khối ngắt ảo ngoài
- virtual external interrupt block (VEIB)
- khối ngắt ngoài
- EIB (externalinterrupt block)
- khối ngắt ngoài
- external-interrupt block (EIB)
- khối điều khiển ngắt
- ICB (interruptcontrol block)
- khối điều khiển ngắt
- interrupt control block
- khối điều khiển ngắt
- Interrupt Control Block (ICB)
- ký tự ngắt ngược
- reverse interrupt character
- lật cho phép ngắt
- interrupt enable flip-flop
- mạng che ngắt
- interrupt mask
- mặt nạ ngắt
- interrupt mask
- máy phát-máy thu ngắt
- Interrupt Sender Receiver (ISR)
- mức ngắt
- interrupt level
- mức ngắt ưu tiên
- priority interrupt level
- mức ưu tiên ngắt
- interrupt priority level
- mức yêu cầu ngắt
- Interrupt ReQuest Level (IRQL)
- ngắt (IRQ)
- IRQ (InterruptReQuest)
- ngắt (khỏi) vòng
- polled interrupt
- ngắt báo lỗi
- error interrupt
- ngắt bất khả ngụy
- non-maskable interrupt
- ngắt bị chặn
- disabled interrupt
- ngắt bộ xử lý
- processor interrupt
- ngắt chẵn lẻ
- parity interrupt
- ngắt chắn được
- maskable interrupt
- ngắt che được
- maskable interrupt
- ngắt chương trình giám sát
- supervisor interrupt
- ngắt có thể che
- maskable interrupt
- ngắt dị bộ
- asynchronous interrupt
- ngắt do lỗi
- error interrupt
- ngắt do người thao tác
- operator-initiated interrupt
- ngắt hệ thống
- system interrupt
- ngắt idle
- idle interrupt
- ngắt khả ngụy
- maskable interrupt
- ngắt khôi phục
- recovery interrupt
- ngắt không chắn được
- non-maskable interrupt (NMI)
- ngắt không che được
- NMI (nanmaskableinterrupt)
- ngắt không che được
- NMI (nonmaskableinterrupt)
- ngắt không che được
- non-maskable interrupt
- ngắt không che được
- Non-Maskable Interrupt (NMI)
- ngắt không hoạt động
- idle interrupt
- ngắt không theo yêu cầu
- unsolicited interrupt
- ngắt không ưu tiên
- non-priority interrupt
- ngắt không đánh số
- Un-numbered Interrupt (UI)
- ngắt kiểm tra chương trình
- program check interrupt
- ngắt lỗi bộ xử lý
- processor error interrupt
- ngắt lồng nhau
- nested interrupt
- ngắt lớp
- class interrupt
- ngắt nếu xảy ra tràn
- Interrupt if Overflow occurs (INTO)
- ngắt ngẫu nhiên
- contingency interrupt
- ngắt nghịch đảo
- Reverse Interrupt (RVI)
- ngắt ngoài
- external interrupt
- ngắt ngoại bộ
- external interrupt
- ngắt ngược
- reverse interrupt
- ngắt người thao tác
- operator interrupt
- ngắt nhập/xuất
- input/output interrupt
- ngắt phần cứng
- hardware interrupt
- ngắt phần mềm
- software interrupt
- ngắt ra/vào
- input/output interrupt
- ngắt rỗi
- idle interrupt
- ngắt theo hướng
- vectored interrupt
- ngắt theo vectơ
- vector interrupt
- ngắt theo vectơ
- vectored interrupt
- ngắt thủ tục - kết thúc tin báo
- Procedure Interrupt - End - Of - Message (PRI-EOM)
- ngắt thủ tục - tín hiệu nhiều trang
- Procedure Interrupt - Multipage Signal (PRI-MPS)
- ngắt trong
- internal interrupt
- ngắt truyền
- transmission interrupt
- ngắt tự động
- automatic interrupt
- ngắt ưu tiên
- priority interrupt
- ngắt vào/ra
- input/output interrupt
- ngắt xích vòng
- daisy chain interrupt
- ngắt xử lý
- processing interrupt
- ngắt điều khiển bằng chương trình
- PCL (programcontrolled interrupt)
- ngắt điều khiển bằng chương trình
- program controlled interrupt (PCI)
- ngắt điều khiển chính
- master control interrupt
- ngắt định vị lại
- relocation interrupt
- phương thức ngắt
- interrupt-driven (a-no)
- quyền ưu tiên ngắt
- interrupt priorities
- sự hỗ trợ ngắt ngoài
- EIS (externalinterrupt support)
- sự hỗ trợ ngắt ngoài
- external interrupt support (EIS)
- sự ngắt
- (CPU) interrupt
- sự ngắt do phần cứng
- hardware interrupt
- sự ngắt nguồn nuôi
- power supply interrupt
- sự ngắt nguồn điện
- power interrupt
- sự ngắt nhập/xuất
- input/output interrupt
- sự ngắt quá trình
- process interrupt
- sự nhận dạng ngắt nhập/xuất
- input/output interrupt identification
- sự nhận dạng ngắt ra/vào
- input/output interrupt identification
- sự tạo vectơ ngắt
- interrupt vectoring
- sự ưu tiên ngắt
- interrupt priority
- sự xác nhận ngắt
- interrupt confirmation
- sự xử lý ngắt
- interrupt handling
- sự yêu cầu ngắt
- interrupt request
- thanh ghi yêu cầu ngắt
- interrupt request register
- thời gian ngắt
- interrupt time
- thủ tục dịch vụ ngắt
- interrupt service routine
- thủ tục điều khiển ngắt
- interrupt control routine
- thường trình dịch vụ ngắt
- interrupt service routine
- tín hiệu ngắt
- interrupt signal
- tín hiệu ngắt quá trình
- process interrupt signal
- tín hiệu ngắt tiến trình
- process interrupt signal
- tín hiệu yêu cầu ngắt
- interrupt request (IRQ)
- trình xử lý ngắt
- interrupt handler
- truyền động bằng ngắt
- interrupt-driven
- từ trạng thái ngắt ngoài
- external-interrupt status word
- ưu tiên ngắt
- interrupt priorities
- ưu tiên ngắt
- interrupt priority
- vectơ ngắt
- interrupt vector
- vectơ yêu cầu ngắt lỗi
- EIRV (errorinterrupt request vector)
- vectơ yêu cầu ngắt lỗi
- error interrupt request vector (EIRV)
- vectơ yêu cầu ngắt nhập/xuất
- I/O interrupt request vector (IOIRV)
- vectơ yêu cầu ngắt nhập/xuất
- IOIRV (input/output interrupt request vector)
- vectơ yêu cầu ngắt vào/ ra
- IOIRV (input/output interrupt request vector)
- vectơ yêu cầu ngắt được lập trình
- PIRV (programmedinterrupt request vector)
- vectơ yêu cầu ngắt được lập trình
- programmed interrupt request vector (PIRV)
- vị trí ngắt
- interrupt location
- địa chỉ ngắt
- interrupt location
- điều khiển bằng ngắt
- interrupt-driven
- điều khiển ngắt tác vụ
- task interrupt control
- đoạn chương trình điều khiển ngắt
- interrupt control routine
- đường dây yêu cầu ngắt
- Interrupt ReQuest line (IRQ)
- đường dây yêu cầu ngắt
- interrupt request-IRQ-lines
- đường thỉnh cầu ngắt
- interrupt request line
- đường yêu cầu ngắt
- interrupt request lines
interruption
Giải thích VN: Một tín hiệu đến bộ vi xử lý để báo rằng có một sự kiện đã xảy ra yêu cầu sự chú ý của bộ xử lý. Sự xử lý bị ngưng tạm thời để cho các thao tác vào/ra hoặc các thao tác khác có thể thực hiện. Khi thao tác này kết thúc, quá trình xử lý lại tiếp [[tục. ]]
- bộ điều hành ngắt mức hai
- second level interruption handler
- bộ điều hành ngắt mức một
- first level interruption handler
- khoảng thời gian ngắt
- length of an interruption
- mạng ngắt
- interruption network
- ngắt chương trình
- Program Interruption (PI)
- ngắt mạch
- chain interruption
- ngắt ra/vào
- input/output interruption
- ngắt vận hành
- duty interruption
- ngắt điều khiển chương trình
- Program Controlled Interruption (PCI)
- sự ngắt chương trình
- program interruption
- sự ngắt có chủ ý
- attention interruption
- sự ngắt do quá điện áp
- OVI (overvoltageinterruption)
- sự ngắt do điện áp
- overvoltage interruption (OVD)
- sự ngắt dòng (điện)
- circuit interruption
- sự ngắt dự tính trước
- foreseen interruption
- sự ngắt kiểm tra máy
- machine-check interruption (MCI)
- sự ngắt kiểm tra máy
- MCI (machinecheck interruption)
- sự ngắt máy
- machine interruption
- sự ngắt ngoài
- external interruption
- sự ngắt nhập/xuất
- I/O interruption
- sự ngắt nhập/xuất
- input/output interruption
- sự ngắt truyền
- transmission interruption
- sự ngắt vào/ra
- I/O interruption
- thanh ghi mặt nạ ngắt
- IMR (interruptionmask register)
- thanh ghi mặt nạ ngắt
- interruption mask register (IMR)
muscling in on
Giải thích VN: Một tín hiệu đến bộ vi xử lý để báo rằng có một sự kiện đã xảy ra yêu cầu sự chú ý của bộ xử lý. Sự xử lý bị ngưng tạm thời để cho các thao tác vào/ra hoặc các thao tác khác có thể thực hiện. Khi thao tác này kết thúc, quá trình xử lý lại tiếp [[tục. ]]
sharing a theater box
Giải thích VN: Một tín hiệu đến bộ vi xử lý để báo rằng có một sự kiện đã xảy ra yêu cầu sự chú ý của bộ xử lý. Sự xử lý bị ngưng tạm thời để cho các thao tác vào/ra hoặc các thao tác khác có thể thực hiện. Khi thao tác này kết thúc, quá trình xử lý lại tiếp [[tục. ]]
switch
- bộ chuyển mạch điểm ngắt
- breakpoint switch
- bộ ngắt (điện) cố định
- set switch
- bộ ngắt an toàn
- safety switch
- bộ ngắt cách ly
- disconnecting switch
- bộ ngắt dùng áp lực
- pressure switch
- bộ ngắt dùng dầu
- oil switch
- bộ ngắt hoạt động bằng áp lực
- pressure operated cut off switch
- bộ ngắt mạch ghép
- linked switch
- bộ ngắt nối
- disconnecting switch
- bộ ngắt trường
- field discharge switch
- bộ ngắt trường
- field-breaking switch
- bộ ngắt điện
- power disconnect switch
- bộ ngắt điện
- switch interrupter
- bộ ngắt điện (dùng) nhiệt
- thermo-switch
- cái ngắt mạch
- switch key
- cái ngắt mạch an toàn
- safety switch
- cái ngắt mạch cấu hình
- configuration switch
- cái ngắt mạch sự cố
- emergency switch
- cái ngắt mạch từ xa
- remote control switch
- cái ngắt mạch tự động
- mechanically controlled switch
- cái ngắt nối điện
- off and on switch
- cái ngắt điện kiểu giật
- chain pull switch
- cầu dao ngắt
- isolating switch
- cầu dao ngắt chậm
- slow-break switch
- cầu dao ngắt kép
- double-break circuit-breaker, switch
- cầu dao đóng ngắt
- lever on-off switch
- chốt ngắt nước
- water switch
- chuyển mạch điểm ngắt
- breakpoint switch
- công tắc ngắt
- disconnecting switch
- công tắc ngắt
- isolating switch
- công tắc ngắt
- single pole switch
- công tắc ngắt ắcqui
- power cut-off (switch)
- công tắc ngắt mạch
- cut - out switch
- công tắc ngắt mạch nhanh
- quick-break switch
- công tắc ngắt mass ắcqui
- battery master switch
- công tắc ngắt nhanh
- quick-break switch
- công tắc ngắt quá dòng điện
- excess current switch
- công tác ngắt trường
- field discharge switch
- công tắc ngắt trường
- field-breaking switch
- công tắc tự ngắt
- cutout switch
- dao ngắt điện
- knife switch
- dao ngắt điện
- knife, switch
- dầu bộ ngắt điện
- switch oil
- dầu ngắt điện
- electric switch oil
- hộp ngắt điện
- switch-box
- khóa ngắt
- breakpoint switch
- khóa ngắt mạch
- switch key
- máy ngắt (điện) bọc thép
- armored switch
- máy ngắt kép
- double-break circuit-breaker, switch
- ngắt (hẳn) điện
- switch out
- ngắt mạch
- cutout switch
- ngắt mạch
- to switch off
- ngắt mạch
- to switch out
- ngắt điện
- switch off
- ngắt điện an toàn
- safety switch
- ngắt điện thanh chéo
- cross-bar switch
- ngắt điện thanh tréo
- cross-ber switch
- núm ngắt điện chân không
- vacuum switch
- nút ngắt điện thế chính
- main voltage switch
- rơle ngắt luồng không khí
- air flow switch
- tế bào ngắt điện
- switch-great cell
- thiết bị chuyển mạch ngắt điện
- slow break switch
- thiết bị ngắt
- switch gear
- thiết bị ngắt (thang máy) ở cuối hành trình
- stop limit switch
- thiết bị ngắt luồng không khí
- air flow switch
- tổ hợp ngắt
- switch combination
wedging oneself in
Giải thích VN: Một tín hiệu đến bộ vi xử lý để báo rằng có một sự kiện đã xảy ra yêu cầu sự chú ý của bộ xử lý. Sự xử lý bị ngưng tạm thời để cho các thao tác vào/ra hoặc các thao tác khác có thể thực hiện. Khi thao tác này kết thúc, quá trình xử lý lại tiếp [[tục. ]]
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ