• Thông dụng

    Abate, subside, cease.
    Trời đã ngớt mưa
    The rain has abated.
    Anh ấy đã ngớt giận
    His anger has subsided.
    Cơn bão đã ngớt
    The storm had abated (subsided).
    Ngơn ngớt láy ý giảm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X