• Thông dụng

    It is rumoured that; rumour has it that.
    Nghe đồn cậu sắp lấy vợ phải không
    It is rumoured that you are going to get married, is it true?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X