• Thông dụng

    Gape (for air, said of fish).
    Con chưa chết còn ngoáp
    The fish was not yet dead and was gaping.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X