• Thông dụng

    Scrape round in some hollow thing, winkle.
    Ngoái tai lấy ráy ra
    To scrape in one's ear and take the wax out, top winkle wax out of one's ear.
    Ngoáy mũi
    To winkle mucus out of one's nostrils, to pick one's nose.
    Write very quickly, scrawl.
    Ngoáy vội một bài báo
    To scrawl hurriedly a newspaper article.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X