• Thông dụng

    Danh từ.
    foreign country; foreign parts.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    offshore

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    foreign
    các ngân hàng ngoại quốc
    foreign banks
    công ty ngoại quốc
    foreign company
    công ty ngoại quốc
    foreign corporation
    hối phiếu ngoại quốc
    foreign bank bill of exchange
    trái phiếu ngoại quốc
    foreign bond
    overseas

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X