• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    information resource
    hệ thống từ điển nguồn thông tin
    Information Resource Dictionary System (IRDS)
    quản nguồn thông tin
    Information Resource Management (IRM)
    đồ từ điển nguồn thông tin
    information resource dictionary schema
    từ điển nguồn thông tin
    information resource dictionary (IRD)
    từ điển nguồn thông tin
    IRD (informationresource-dictionary)
    information source
    nguồn thông tin dừng
    stationary information source
    nguồn thông tin ổn định
    stationary information source
    nguồn thông tin tĩnh
    stationary information source
    từ điểm nguồn thông tin
    information source dictionary
    message source
    nguồn thông tin ổn định
    stationary message source
    source of information
    nguồn thông tin dồi dào
    comprehensive source of information

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X