• Thông dụng

    Động từ.
    to cede; give up.

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    assignment

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cede

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cession
    quyền nhượng lại
    benefit of cession
    disposal
    farm out
    release
    retrocede
    surrender
    quy tắc nhượng lại
    surrender rule

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X