• Thông dụng

    Spit out.
    Ăn nhả xương
    To Spit out bones while eating fish.
    Discharges, cough out.
    Ông sưởi nhả khói
    The chimney discharges smoke.
    Nhả tiền ra
    To cough out money.
    Come unstuck, do not stick any longer.
    Too familiar.
    Nói nhả
    To speak in too familiar way.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X