• Thông dụng

    Endure.
    Bị đánh chịu nhịn à
    Are you going to endure being beaten?
    Go without, suppress.
    Nhịn ăn To go without food [[ =]]
    To go without tobaco.
    Nhịn mặc
    To go without clothes, to stint oneself of clothing.
    Nhịn cười
    To suppress a laugh.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X