• Thông dụng

    Disturb.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    disturb
    disturbance
    mức (lỏng) nhiễu loạn
    level disturbance
    mức nhiễu loạn
    disturbance level
    nhiễu loạn mức (lỏng)
    level disturbance
    nhiễu loạn tần số tuyến
    radio frequency disturbance
    nhiễu loạn từ
    magnetic disturbance
    nhiễu loạn địa chấn
    seismic disturbance
    nhiễu loạn điện từ
    electromagnetic disturbance
    điểm nhiễu loạn
    point of disturbance
    disturbing
    lực nhiễu loạn
    disturbing force
    turbulent

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X