• Thông dụng

    (địa phương) This.
    Anh ni
    This man.
    Now.
    Đến ni nhà vẫn chưa xong
    Up to now, the house has not been finished.
    Buddhist nun.
    Chư ni chư tăng
    Buddhist nuns and monks.

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    ni (nickel)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    felt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X