• Thông dụng

    Danh từ.

    Enamed.
    men răng
    enamend
    Of the teeth

    Danh từ.

    Ferment.
    lên men
    to ferment.
    men rượu
    ferment wine.

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    bedspread
    blanket

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    enamel

    Giải thích VN: 1. Lớp phủ thủy tinh mờ đục của bề mặt gốm sứ chảy ra trên bề mặt kim loại, đồ gốm hay thủy tinh để bảo vệ hoặc trang trí. 2. Lớp sơn hay vecni tạo ra lớp phủ giống men. 3. Dùng để áp dụng cho một loại [[men. ]]

    Giải thích EN: 1. a glassy, opaque ceramic coating that is fused to the surface of metal, pottery, or glass for protection and/or decoration.a glassy, opaque ceramic coating that is fused to the surface of metal, pottery, or glass for protection and/or decoration. 2. a paint or varnish that produces an enamel-like coating.a paint or varnish that produces an enamel-like coating. 3. to apply an enamel.to apply an enamel.

    enamel paint (enamel)
    enzymatic
    ferment
    glaze
    starter
    yeast
    zymoma

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X