• Thông dụng

    Sketch out, outline.
    Phác thảo một kế hoạch
    to outline (sketch out) a plan.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    carton
    design
    draw out
    outline
    bỏ khung phác thảo
    clear outline
    trình tiện ích phác thảo
    outline utility
    trình xử phác thảo
    outline processor
    rip-rap
    rough draft
    rough drawing
    roughs
    sketch
    bản phác thảo hội họa
    painting sketch
    bản phác thảo kiến trúc
    architectural sketch
    bản thiết kế phác thảo
    sketch plan
    bản vẽ phác thảo nhanh
    free-hand sketch
    phác thảo bản đồ
    sketch-map
    sự phác thảo
    sketch designing

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    draw up

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X