• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    variograph

    Giải thích VN: Một thiết bị ghi lại sự thay đổi hướng vectơ của từ trường trái [[đất. ]]

    Giải thích EN: A device that records vector changes in the earth's magnetic field.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X