• Thông dụng

    Flipflap, flapping noise.
    Cánh buồm đập phần phật vào cột buồm
    The sail struck the mast with a flapping noise.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X