• Thông dụng

    Prosperous.
    Nền kinh tế phồn vinh
    A prosperous economy.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    boom
    phồn vinh tính đầu
    speculative boom
    phồn vinh kinh tế
    economic boom
    sự lạm phát phồn vinh
    boom inflation
    booming
    prosperity
    giai đoạn phồn vinh
    phase of prosperity
    phồn vinh kinh tế
    economic prosperity

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X