• Thông dụng

    Eject, gush, spout, jet
    Strongly and fast.
    Gió thổi phụt làm tắt đèn
    The wind blew strongly and fast and put out the lamp.
    Phùn phụt láy
    Strong sputtering sound.
    Lửa cháy phùn phụt
    The fire burned with strong sputtering sounds.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X