• Thông dụng

    Động từ.

    To hurry up.
    ăn quàng lên
    Eat quickly!

    Động từ.

    To put on; to throw on.
    quàng vội cái áo
    to throw on a coat.
    quàng khăn cổ
    to put on a scarf.
    To catch.

    Tính từ.

    Nonsensical; absund.
    say rượu nói quàng
    to be drunk and talk nonsense.
    Indiscriminate.
    quàng
    to seize indiscriminately.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X