• Thông dụng

    Danh từ

    Quarter
    quí hai
    quarter two

    Tính từ

    Valuable; precious
    kim loại quí
    precious metals

    Động từ

    To treasure; to esteem
    quí cha mẹ
    to esteem one's parents

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X