• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    inventory control

    Giải thích VN: Sự quản các kho trữ vật liệu hay sản phẩm. Còn gọi là: STOCK [[CONTROL. ]]

    Giải thích EN: The management of supplies on hand of materials or products. Also, STOCK CONTROL.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X