• Thông dụng

    Size, dimension, scale.
    Quy tòa nhà này thật lớn
    The size of this building is really great.
    Sản xuất theo quy công nghiệp
    Industrial scale production.
    On a large scale, large-scale.
    Kế hoạch quy
    A large-scale plan.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dimension
    extension
    extent
    magnitude
    scale
    scope
    size
    swing

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    scale
    size

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X