• Thông dụng

    Begin to break.
    Trời đã rạng
    Day has begun to break.
    Be an honour to.
    Rạng vẻ ông cha
    To be an honour to one's forefathers.
    Ràng rạng láy ý giảm
    To begin to be somewhat clear.
    Trời ràng rạng sáng
    Day has begun to break faintly.
    The small hours of.
    Đêm 20 rạng 21 tháng năm
    On the night of the 20th and in the small hours of the 21st of May.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X