• Thông dụng

    Lose self-control, be upset.
    Bố mẹ rối ruột con ốm
    The parents were upset by the illness of their child.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X