• Thông dụng

    Shiver with fear.
    Rờn rợn rợn rợn láy ý giảm
    To shiver slightly with fear.
    Đi đêm cảm thấy rờn rợn
    To shiver slightly with fear when going out at night.
    Rợn tóc gáy
    Ones flesh has the creeps; ones hair is made to stand on end.
    Trông thấy người bị xe lửa nghiền nát rợn tóc gáy
    The sight of someone crushed by a train made ones hair stand on end.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X