-
Thông dụng
Shiver with fear.
- Rờn rợn rợn rợn láy ý giảm
- To shiver slightly with fear.
- Đi đêm cảm thấy rờn rợn
- To shiver slightly with fear when going out at night.
- Rợn tóc gáy
- Ones flesh has the creeps; ones hair is made to stand on end.
- Trông thấy người bị xe lửa nghiền nát mà rợn tóc gáy
- The sight of someone crushed by a train made ones hair stand on end.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ