• Thông dụng

    Separate.
    Họ sống riêng rẽ
    They lead separate lives.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    separate
    sự biên dịch riêng rẽ
    separate compilation
    sự bôi trơn riêng rẽ
    separate lubrication
    sự dịch riêng rẽ
    separate translation
    vịt dầu riêng rẽ
    separate luubricator

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X