• Thông dụng

    Động từ.

    To apply (a thin layer of)
    bôi thuốc đỏ
    to apply merbromin.
    bôi dầu
    to apply oil, to oil
    bôi hồ lên giấy
    to apply glue on paper, to spread glue on paper
    bôi son trát phấn
    to apply lipstick on one's lips and powder on one's face; to make up one's face
    To do perfunctorily, to do by halves
    công việc bôi ra
    to do one's work by halves
    To contrive (cái không cần thiết)
    To erase, to rub out(bảng đen)
    bôi tro trát trấu vào mặt
    to smear the good name of, to put a stain on

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    lute

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    multiplex

    Giải thích VN: Kết hợp hoặc chen các thông tin trong một kênh truyền thông.

    by

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    burrow

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    aggrade
    paste
    wash in
    washable
    swim

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    smear
    tincture
    offal

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X