• Thông dụng

    Động từ
    to merge, to integrate

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    absorption
    incorporate
    incorporation
    lateral integration
    merge
    merger
    sự sáp nhập luật định
    statutory merger
    sự sáp nhập pháp định (theo luật của tiểu bang)
    statutory merger
    sự đại sáp nhập
    mega merger

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X